| Thông số kỹ thuật chi tiết | Galaxy Z Flip7 | 
| Màn hình Thông tin màn hình hiển thị
 |  | 
| Công nghệ màn hình Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...)
 | Màn hình chính: Dynamic AMOLED 2X Màn hình ngoài: Super AMOLED Display
 | 
| Độ phân giải Độ phân giải màn hình (pixels)
 | Màn hình chính: 1080 x 2520 Màn hình ngoài: 1048 x 948
 | 
| Kích thước màn hình Kích thước màn hình (inch)
 | Màn hình chính: 6.9" Màn hình ngoài: 4.1"
 | 
| Tần số quét Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz)
 | Màn hình chính: 1~120Hz Màn hình ngoài: 60/120Hz
 | 
| Độ sáng tối đa Độ sáng màn hình tối đa (nits)
 | Màn hình chính: 2600nit Màn hình ngoài: 2600nit
 | 
| Mặt kính cảm ứng Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...)
 | Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 | 
| Camera sau Thông tin camera sau
 |  | 
| Độ phân giải Độ phân giải camera sau (MP)
 | 50MP (Camera góc rộng) + 12 MP (Camera góc siêu rộng) | 
| Quay phim Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS)
 |  | 
| Đèn Flash Có hỗ trợ đèn flash camera sau không?
 |  | 
| Tính năng Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,...
 | Auto Zoom Panorama
 HDR
 Chân dung
 Slow motion
 Nightography
 Góc rộng
 Lọc Âm thanh (Audio Eraser)
 Chọn ảnh chân dung đẹp nhất (Best Face)
 | 
| Camera trước Thông tin camera trước
 |  | 
| Độ phân giải Độ phân giải camera trước (MP)
 | 10MP | 
| Tính năng Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,...
 | Lọc Âm thanh (Audio Eraser) Chọn ảnh chân dung đẹp nhất (Best Face)
 | 
| Hệ điều hành & CPU Hệ điều hành & CPU
 |  | 
| Hệ điều hành Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,...
 | Android 16, One UI 8 | 
| Chip xử lý (CPU) Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,...
 | Exynos 2500 (3nm) | 
| Tốc độ CPU Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz?
 |  | 
| Chip đồ họa (GPU) GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,...
 |  | 
| Bộ nhớ & Lưu trữ Cấu hình chi tiết của điện thoại
 |  | 
| RAM Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp
 | 12GB | 
| Bộ nhớ trong Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất)
 | 256GB/512GB | 
| Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra?
 | N/A | 
| Thẻ nhớ Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB?
 |  | 
| Kết nối Kết nối & Cổng giao tiếp
 |  | 
| Mạng di động Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,...
 | 2G, 3G, 4G, 5G | 
| SIM Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,...
 |  | 
| Wifi Kết nối internet không dây
 | Có | 
| GPS Định vị toàn cầu
 | Có | 
| Bluetooth Kết nối truyền tải dữ liệu không dây
 | Có | 
| Cổng kết nối/sạc Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,...
 | Type C | 
| Jack tai nghe Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,...
 |  | 
| Kết nối khác Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,...
 |  | 
| Pin & Sạc Thông tin pin & sạc
 |  | 
| Dung lượng pin Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh?
 | 4300 mAh | 
| Loại pin Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,...
 | N/A | 
| Công nghệ pin Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,...
 | Super Fast Charging Fast Wireless Charging 2.0
 Wireless PowerShare
 | 
| Hỗ trợ sạc tối đa Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ
 | 25W | 
| Sạc kèm theo máy Công suất củ sạc kèm theo máy
 | Không có | 
| Tiện ích Các chức năng tiện ích của điện thoại di động
 |  | 
| Bảo mật nâng cao Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,...
 |  | 
| Tính năng đặc biệt Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,...
 | Trọn bộ các tính năng AI Nâng cao: Gemini, Gemini Live, Now Brief, Now Bar, Khoanh Tròn tìm kiếm, Hỗ trợ viết, Hỗ trợ cuộc gọi, Thực hiện liên tác vụ bằng giọng nói... | 
| Chống nước Chuẩn chống nước của máy (IPxx)
 | IPX8 | 
| Ghi âm môi trường Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không?
 |  | 
| Ghi âm cuộc gọi Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không?
 |  | 
| Radio Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không?
 |  | 
| Xem phim Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,...
 |  | 
| Nghe nhạc Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,...
 |  | 
| Thông tin chung Thông tin chung
 |  | 
| Thiết kế Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,...
 |  | 
| Chất liệu khung viền Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....)
 | Armor Aluminum 2 | 
| Chất liệu mặt lưng máy Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....)
 | Corning® Gorilla® Glass Victus® 2 | 
| Kích thước Dài - Ngang - Dày - Nặng
 | Mở: Dài 166.7mm - Ngang 75.2mm - Dày 6.5mm Gập: Dài 85.5mm - Ngang 75.2mm - Dày 13.7mm
 | 
| Khối lượng Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin
 | 188g | 
| Thời điểm ra mắt Thời điểm ra mắt ở Việt Nam / Mở bán tại TGDD,
 PHẢI ĐÚNG CHUẨN: 05/2019
 | 07/2025 | 
| Nhóm đặc biệt |  | 
| Thiết kế màn hình Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước
 |  | 
| Danh bạ Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ
 |  | 
| Màu màn hình Màu sắc của màn hình
 |  | 
 
Đánh giá & nhận xét
Viết đánh giá