| Thông số kỹ thuật chi tiết | 
Tab S10 FE | 
Màn hình  Thông tin màn hình hiển thị | 
  | 
Công nghệ màn hình  Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina,...) | 
LCD TFT | 
Độ phân giải  Độ phân giải màn hình (pixels) | 
2304 x 1440 (WUXGA+) | 
Kích thước màn hình  Kích thước màn hình (inch) | 
10.9"  | 
Tần số quét  Tốc độ làm tươi (số khung hình / giây) của màn hình (Hz) | 
90Hz | 
Độ sáng tối đa  Độ sáng màn hình tối đa (nits) | 
800 nits | 
Mặt kính cảm ứng  Mặt kính cảm ứng (Kính thường, Kính cường lực Gorilla Glass 3,...) | 
Kính | 
Camera sau  Thông tin camera sau | 
  | 
Độ phân giải  Độ phân giải camera sau (MP) | 
13.0 MP | 
Quay phim  Độ phân giải video + quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS) | 
UHD 4K (3840 x 2160)@30fps | 
Đèn Flash  Có hỗ trợ đèn flash camera sau không? | 
Không | 
Tính năng  Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,... | 
Quay video, Scan tài liệu,… | 
Camera trước  Thông tin camera trước | 
  | 
Độ phân giải  Độ phân giải camera trước (MP) | 
12.0 MP | 
Tính năng  Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,... | 
Gọi video | 
Tính năng AI tiên tiến  Các tính năng AI tiên tiến | 
Khoanh tròn để tìm kiếm  Giải toán & Trợ giúp viết tay  Xóa vật thể  Chân dung đẹp nhất  Biên tập video thông minh | 
Hệ điều hành & CPU  Hệ điều hành & CPU | 
  | 
Hệ điều hành  Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,... | 
Android 15 | 
Chip xử lý (CPU)  Vi xử lý của máy: Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,... | 
Exynos 1580 (4 nm) | 
Tốc độ CPU  Tốc độ của từng nhân, bao nhiêu Ghz? | 
2.9GHz,2.6GHz,1.9GHz | 
Chip đồ họa (GPU)  GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,... | 
Xclipse 540  | 
Bộ nhớ & Lưu trữ  Cấu hình chi tiết của điện thoại | 
  | 
RAM  Bộ nhớ lưu trữ thứ cấp | 
8GB | 
Bộ nhớ trong  Bộ nhớ trong của máy (mặc định của nhà sản xuất) | 
128GB | 
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) khoảng  Bộ nhớ khả dụng còn lại sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra? | 
106.2GB | 
Thẻ nhớ  Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài loại gì? Tối đa bao nhiêu GB/TB? | 
2TB | 
Kết nối  Kết nối & Cổng giao tiếp | 
  | 
Mạng di động  Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,... | 
Wifi hoặc 5G | 
SIM  Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,... | 
1 SIM thường / 1 Esim  (chỉ dành cho phiên bản 5G) | 
Wifi  Kết nối internet không dây | 
802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM | 
GPS  Định vị toàn cầu | 
GPS,Glonass,Beidou,Galileo,QZSS | 
Bluetooth  Kết nối truyền tải dữ liệu không dây | 
Bluetooth v5.3 | 
Cổng kết nối/sạc  Cổng kết nối máy tính hoặc sạc cho máy: Lightning, Type-C, Micro USB,... | 
Type-C | 
Jack tai nghe  Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,... | 
Không | 
Kết nối khác  Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,... | 
Cảm biến Gia tốc, Cảm biến Vân tay, Cảm biến Con quay hồi chuyển, Cảm biến Địa Từ, Cảm biến Hall Từ trường, Cảm biến Ánh Sáng | 
Pin & Sạc  Thông tin pin & sạc | 
  | 
Dung lượng pin  Dung lượng pin của máy (Type) bao nhiêu mAh? | 
8,000 mAh | 
Loại pin  Tên chuẩn loại pin: Li-on, Li-po,... | 
Li-ion | 
Công nghệ pin  Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,... | 
Sạc siêu nhanh 2.0 | 
Hỗ trợ sạc tối đa  Công suất sạc tối đa mà máy hỗ trợ | 
45W | 
Sạc kèm theo máy  Công suất củ sạc kèm theo máy | 
Không  | 
Tiện ích  Các chức năng tiện ích của điện thoại di động | 
  | 
Bảo mật nâng cao  Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,... | 
Vân tay | 
Tính năng đặc biệt  Các chức năng khác của máy: Chạm 2 lần sáng màn hình, Âm thanh AKG,... | 
Loa AKG, Bút S Pen (IP68)  Ứng dụng GoodNotes6, Adobe, Clip Studio Paint  Phụ kiện Bao Da Bàn Phím AI, Tấm Note, Bao Da Thông Minh  Samsung DeX  Kết Nối Liền Mạch | 
Chống nước  Chuẩn chống nước của máy (IPxx) | 
IP68 | 
Ghi âm môi trường  Có ứng dụng ghi âm môi trường mặc định trên máy không? | 
Có | 
Ghi âm cuộc gọi  Có tính năng ghi âm cuộc gọi mặc định trên máy không? | 
Có | 
Radio  Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không? | 
Không | 
Xem phim  Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,... | 
MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM | 
Nghe nhạc  Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,... | 
MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA | 
Thông tin chung  Thông tin chung | 
  | 
Thiết kế  Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,... | 
Nhôm nguyên khối | 
Chất liệu khung viền  Chất liệu được sử dụng để sản xuất khung viền (nhựa, nhôm....) | 
Armor Aluminum | 
Chất liệu mặt lưng máy  Chất liệu được sử dụng để sản xuất mặt lưng (nhựa, nhôm....) | 
Armor Aluminum | 
Kích thước  Dài - Ngang - Dày - Nặng | 
165.8 x 254.3 x 6.0 | 
Khối lượng  Trọng lượng đã bao gồm cả viên pin | 
497g | 
Thời điểm ra mắt  Thời điểm ra mắt ở Việt Nam | 
04/2025 | 
| Nhóm đặc biệt | 
  | 
Thiết kế màn hình  Màn hình vô khuyết, nốt ruồi, tai thỏ, giọt nước | 
Vô Khuyết, tràn viền | 
Danh bạ  Lưu được tối đa bao nhiêu số danh bạ | 
Vô hạn | 
Màu màn hình  Màu sắc của màn hình | 
16 triệu màu | 
 
Đánh giá & nhận xét
Viết đánh giá